
Bạn có cần nộp một số mẫu đơn công chức không?
Nhưng nhìn bằng tiếng Hàn có khó quá không?
Dưới đây là một số lựa chọn cho bạn.
Kiểm tra tất cả các tài liệu bạn cần để nộp cho chính phủ Hàn Quốc!
** Những tài liệu này dành cho độc giả nên khi nộp hồ sơ phải bằng tiếng Hàn.
Chỉ cần đăng ký và tải về!
[Danh sách các tài liệu]
가족관계 등록사항별 증명서 교부 등 신청서
Đơn xin cấp giấy chứng nhận đăng ký quan hệ gia đình
가족관계에 관한 영문증명서 발급 신청서
Đơn xin cấp giấy chứng nhận quan hệ gia đình bằng tiếng Anh
출생신고서
Giấy khai sinh
인지(친권자지정)신고서
Giấy khai nhận con (Chỉ định người giám hộ)
입양신고서
Giấy đăng ký nhận con nuôi
친양자 입양 신고서
Giấy đăng ký nhận con nuôi đặc biệt
파양신고서
Giấy đăng ký chấm dứt quan hệ nuôi con nuôi
한정치 파양신고서
Giấy đăng ký chấm dứt quan hệ nuôi con nuôi hạn chế
혼인신고서
Giấy đăng ký kết hôn
친권자(지정, 변경)신고서
Giấy đăng ký chỉ định hoặc thay đổi quyền giám hộ
이혼(친권자 지정) 신고서
Giấy đăng ký ly hôn (Chỉ định người giám hộ)
사망신고서
Giấy báo tử
개명신고서
Giấy đăng ký thay đổi tên
가족관계등록창설신고서
Giấy đăng ký thiết lập quan hệ gia đình
등록부 정정신청서
Đơn xin điều chỉnh sổ đăng ký
국적취득자의 성·본창설신고서
Giấy đăng ký tạo họ và tên cho người nhập quốc tịch
성·본 변경신고서
Giấy đăng ký thay đổi họ và tên
외국인인 가족의 특정등록사항 직권기록신청서
Đơn xin ghi chú các thông tin cụ thể về gia đình người nước ngoài
위임장(가족관계 등록용)
Giấy ủy quyền (Dành cho đăng ký quan hệ gia đình)
전입신고서
Giấy đăng ký chuyển hộ khẩu
주민등록표 열람 또는 초본 교부 제한 신청서
Đơn xin hạn chế cấp hoặc xem bản trích lục đăng ký cư trú
주민등록표 등본 또는 초본 교부 신청서
Đơn xin cấp bản sao hoặc trích lục đăng ký cư trú
주민등록표 열람 또는 초본 교부 신청서(위임용)
Đơn xin cấp hoặc xem trích lục đăng ký cư trú (Dành cho ủy quyền)
주민등록신고서(거주자주 및 영주귀국자용)
Giấy đăng ký cư trú (Dành cho người cư trú và người hồi hương lâu dài)
주민등록증 발급신청서
Đơn xin cấp thẻ đăng ký cư trú
주민등록증(발급, 재발급, 이동, 폐업, 말소, 대가 위임용) 재등록신고서
Giấy đăng ký cấp lại thẻ cư trú (Cấp mới, cấp lại, di chuyển, hủy bỏ, xóa tên, ủy quyền)
주민등록증(발급, 재발급) 신청서(위임용)
Đơn xin cấp hoặc cấp lại thẻ cư trú (Dành cho ủy quyền)
주민등록증 분실신고서
Giấy báo mất thẻ cư trú
주민등록증 발급 신청서
Đơn xin cấp thẻ cư trú
주민등록증 재발급 신청서
Đơn xin cấp lại thẻ cư trú
주민등록증(실신고서, 분실신고 철회 신청서)
Đơn xin cấp thẻ cư trú (Báo mất hoặc hủy báo mất)
32. 정보공개 청구서
Đơn yêu cầu cung cấp thông tin
33. 정보공개 결정 등 이의신청서
Đơn khiếu nại quyết định cung cấp thông tin
34. 다른 증명기관 등을 이용한 민원사항 신청서
Đơn yêu cầu hành chính thông qua cơ quan chứng nhận khác
35. 전자본인서명확인서 발급시스템(등록, 이용 포함) 신청서(지문스캐너사용)
Đơn đăng ký hệ thống cấp chứng nhận chữ ký điện tử (bao gồm đăng ký và sử dụng, sử dụng máy quét vân tay)
36. 전자본인서명확인서 발급시스템(등록, 이용 포함) 신청서(외국인용)
Đơn đăng ký hệ thống cấp chứng nhận chữ ký điện tử (bao gồm đăng ký và sử dụng cho người nước ngoài)
37. 본인서명사실확인서 발급 신청 동의서(미성년자 또는 피한정후견인이 신청하는 경우)
Giấy đồng ý cấp giấy chứng nhận chữ ký cá nhân (dành cho trẻ vị thành niên hoặc người được giám hộ hạn chế)
38. 위임장(민원 처리에 관한 법률)
Giấy ủy quyền (theo luật xử lý khiếu nại hành chính)
39. 위임장(어디서나 민원처리 지침)
Giấy ủy quyền (hướng dẫn xử lý hành chính tại mọi nơi)
40. 인감 (사망, 실종선고, 신고사항의 변경, 말소, 부활) 신고(신청)서
Đơn đăng ký dấu (báo tử, tuyên bố mất tích, thay đổi, hủy bỏ, khôi phục)
41. 인감보호 신청, 인감보호 해지신청
Đơn yêu cầu bảo vệ con dấu, đơn hủy bảo vệ con dấu
42. 인감증명서 발급 위임장 또는 미성년자의 법정대리인ㆍ한정후견인 및 성년후견인 동의서¸ 재외공관 및 수감기관 확인서¸ 세무서(세무서장) 확인서(인감증명법 시행령)
Giấy ủy quyền cấp giấy chứng nhận con dấu hoặc giấy đồng ý của người giám hộ pháp lý, người giám hộ hạn chế, xác nhận của cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan giam giữ, xác nhận của cục thuế (theo nghị định thi hành luật chứng nhận con dấu)
43. 주정차 위반에 대한 의견진술서, 이의신청서
Đơn trình bày ý kiến và khiếu nại vi phạm đỗ xe
44. 인감제출서
Đơn nộp con dấu
45. 행정정보 공동이용 사전동의서
Giấy đồng ý trước về việc sử dụng thông tin hành chính chung
46. 외국국적불행사 서약서
Giấy cam kết không sử dụng quốc tịch nước ngoài
47. 개인정보 수집·이용 동의서
Giấy đồng ý thu thập và sử dụng thông tin cá nhân
48. 거주숙소제공확인서
Giấy xác nhận cung cấp chỗ ở
49. 결혼이민자의 부모 등 가족 초청장(F-1-5 비자 신청)
Thư mời gia đình, bao gồm cha mẹ của người nhập cư kết hôn (đơn xin visa F-1-5)
50. 국내단순노무업종 비취업서약서
Giấy cam kết không làm việc trong ngành lao động đơn giản trong nước
51. 방문동거 신청 관련 진술서
Bản tường trình liên quan đến đơn xin thăm thân
52. 불법체류ㆍ취업 방지 서약서(F-1-5)
Giấy cam kết ngăn chặn lưu trú và làm việc bất hợp pháp (F-1-5)
53. 불법체류외국인 자진출국 신고서
Đơn khai báo tự nguyện xuất cảnh đối với người nước ngoài cư trú bất hợp pháp
54. 비취업 서약서(F-1-5)
Giấy cam kết không làm việc (F-1-5)
55. 영주자격자의 배우자 결혼배경진술서(F-2-3)
Bản tường trình về hoàn cảnh kết hôn của vợ/chồng người có tư cách thường trú (F-2-3)
56. 영주자격자의 배우자 초청장(F-2-3)
Thư mời vợ/chồng của người có tư cách thường trú (F-2-3)
57. 외국인 배우자 초청인의 가족소득현황 진술서
Bản tường trình về tình hình thu nhập gia đình của người bảo lãnh vợ/chồng người nước ngoài
58. 외국인 직업 신고서
Đơn khai báo nghề nghiệp của người nước ngoài
59. 재외동포(F-4) 취업활동 제한직업 비취업 서약서
Giấy cam kết không làm việc trong ngành nghề bị hạn chế đối với kiều bào (F-4)
60. 취업 외 목적, 방문취업(H-2) 체류자격 소지자 안내 및 유의사항
Hướng dẫn và lưu ý cho người có tư cách lưu trú làm việc thăm thân (H-2) ngoài mục đích làm việc
61. 사증발급신청서
Đơn xin cấp thị thực
62. 외국인 배우자 초청장
Thư mời vợ/chồng người nước ngoài
63. 통합신청서(신고서)
Đơn xin cấp tích hợp (báo cáo)
64. 체류지 변경 신고서
Đơn đăng ký thay đổi nơi cư trú
65. 출국기한유예신청서
Đơn xin gia hạn thời hạn xuất cảnh
66. 신원보증서
Giấy bảo lãnh nhân thân
67. 사실증명 발급,열람 신청서
Đơn xin cấp và tra cứu giấy chứng nhận thực tế
68. 외국인체류확인서 열람 또는 교부 신청서
Đơn xin tra cứu hoặc cấp giấy xác nhận lưu trú của người nước ngoài
69. 국내거소이전신고서
Đơn đăng ký di chuyển nơi cư trú trong nước
70. 재외동포(F-4)통합신청서(신고서)
Đơn đăng ký tích hợp cho kiều bào ở nước ngoài (F-4)
71. 국내거소신고 사실증명 발급ㆍ열람 신청서
Đơn xin cấp và tra cứu giấy chứng nhận đăng ký cư trú trong nước
72. 위임장(체류지변경 및 국내거소이전)
Giấy ủy quyền (thay đổi nơi cư trú và di chuyển trong nước)
73. 외국국적불행사 서약서
Giấy cam kết không sử dụng quốc tịch nước ngoài
74. 귀화허가신청서
Đơn xin phép nhập quốc tịch
75. 가족관계 통보서
Giấy thông báo quan hệ gia đình
76. 사회보장급여 신청(변경)서
Đơn xin cấp (thay đổi) trợ cấp an sinh xã hội
77. 소득ㆍ재산 신고서[신규, 변경]
Đơn khai báo thu nhập và tài sản (mới, thay đổi)
78. 금융정보 등(금융ㆍ신용ㆍ보험정보) 제공 동의서
Giấy đồng ý cung cấp thông tin tài chính (ngân hàng, tín dụng, bảo hiểm)
79. 장애인등록 및 서비스 신청서
Đơn đăng ký người khuyết tật và dịch vụ hỗ trợ
80. 근로활동 및 소득신고서
Đơn khai báo hoạt động lao động và thu nhập
81. 긴급지원비용 청구서
Đơn yêu cầu chi phí hỗ trợ khẩn cấp
82. 아동수당 관련 위임장
Giấy ủy quyền liên quan đến trợ cấp trẻ em
83. 미지급 아동수당 지급 청구서
Đơn yêu cầu chi trả trợ cấp trẻ em chưa thanh toán
84. 출산서비스 통합처리 신청서
Đơn xin xử lý tích hợp dịch vụ sinh con
85. 임신서비스 통합처리 신청서
Đơn xin xử lý tích hợp dịch vụ thai sản
86. 난임부부 시술비 지원 신청서
Đơn xin hỗ trợ chi phí điều trị hiếm muộn
87. 사실혼 확인 보증서(난임부부 시술비 지원, 영양플러스 신청 시 사용)
Giấy chứng nhận hôn nhân thực tế (sử dụng khi xin hỗ trợ chi phí điều trị hiếm muộn, dinh dưỡng cộng thêm)
88. 장기요양인정 신청서(갱신, 변경)
Đơn xin công nhận chăm sóc dài hạn (gia hạn, thay đổi)
89. 예방접종 예진표
Phiếu khám sàng lọc tiêm chủng
90. 코로나19 예방접종 예진표
Phiếu khám sàng lọc tiêm chủng COVID-19
91. 건강진단서 발급(보건증) 신청서
Đơn xin cấp giấy khám sức khỏe (thẻ y tế)
92. 제증명 신청서(건강진단결과서, 건강진단서)
Đơn xin cấp các giấy chứng nhận (kết quả khám sức khỏe, giấy chứng nhận sức khỏe)
93. 건강진단결과서 대리수령 위임장(개인, 단체)
Giấy ủy quyền nhận thay kết quả khám sức khỏe (cá nhân, tập thể)
94. 구조ㆍ구급증명 신청서
Đơn xin cấp giấy chứng nhận cứu hộ, cứu thương
95. (국민취업지원제도)취업지원신청서
Đơn xin hỗ trợ việc làm (Chương trình hỗ trợ việc làm quốc gia)
96. 구직신청서(상용직용)
Đơn xin việc (dành cho nhân viên chính thức)
97. 구직신청서(일용직용)
Đơn xin việc (dành cho nhân viên thời vụ)
98. 귀속 근로장려금ㆍ자녀장려금(정기, 기한 후) 신청서
Đơn xin trợ cấp khuyến khích lao động và trợ cấp trẻ em (định kỳ, sau thời hạn)
99. 고용유지(근로시간 조정, 교대제 개편, 휴업 등) 지원금 신청서
Đơn xin trợ cấp duy trì việc làm (điều chỉnh thời gian làm việc, cải cách ca kíp, tạm nghỉ)
100. (육아휴직 급여, 육아기 근로시간 단축 급여) 신청서
Đơn xin trợ cấp nghỉ phép nuôi con và giảm giờ làm việc cho cha mẹ
101. 출산전후휴가 급여등(출산전후휴가, 유산·사산휴가, 배우자 출산휴가) 신청
Đơn xin trợ cấp nghỉ thai sản, nghỉ sẩy thai và nghỉ phép cho chồng khi vợ sinh con
102. (확정급여형, 확정기여형, 혼합형) 퇴직연금규약 신고서
Đơn khai báo quy chế lương hưu (hình thức hưởng cố định, đóng góp cố định, hỗn hợp)
103. 외국인근로자 고용변동 등 신고서
Đơn khai báo thay đổi tình trạng tuyển dụng lao động nước ngoài
104. 사업장 변경신청서
Đơn xin thay đổi nơi làm việc
105. 외국인근로자 고용허가기간 연장신청서
Đơn xin gia hạn thời gian cấp phép lao động cho người nước ngoài
106. 사업장 변경 신청기간 연장신청서
Đơn xin gia hạn thời gian nộp hồ sơ thay đổi nơi làm việc
107. 체불임금등사업주확인서 발급신청서
Đơn xin cấp giấy xác nhận nợ lương từ chủ doanh nghiệp
108. 고소(고발)장
Đơn tố cáo (khiếu nại)
109. 근로감독 청원서
Đơn kiến nghị thanh tra lao động
110. 진정 위임장(다수인)
Giấy ủy quyền khiếu nại (nhiều người)
111. 진정서
Đơn khiếu nại
112. 진정(고소장) 취하서
Đơn rút khiếu nại (tố cáo)
113. 농업경영체 등록신청서(농업인용)
Đơn đăng ký hộ kinh doanh nông nghiệp (dành cho nông dân)
114. 농업경영체 등록신청서(임업정보-농업인용)
Đơn đăng ký hộ kinh doanh nông nghiệp (thông tin lâm nghiệp - dành cho nông dân)
115. 농업경영체 등록신청서(농업법인용)
Đơn đăng ký hộ kinh doanh nông nghiệp (dành cho doanh nghiệp nông nghiệp)
116. 농업경영체 등록신청서(임업정보-농업법인용)
Đơn đăng ký hộ kinh doanh nông nghiệp (thông tin lâm nghiệp - dành cho doanh nghiệp nông nghiệp)
117. 농업, 어업(등록확인서, 증명서, 등록말소확인서)신청서
Đơn đăng ký và xác nhận hộ kinh doanh nông nghiệp, ngư nghiệp (giấy xác nhận đăng ký, hủy bỏ đăng ký)
118. 농업경영체 등록(변경등록)확인서
Giấy xác nhận đăng ký (thay đổi đăng ký) hộ kinh doanh nông nghiệp
119. 어업경영체 등록신청서(어업인용)
Đơn đăng ký hộ kinh doanh ngư nghiệp (dành cho ngư dân)
120. 어업경영체 등록신청서(어업법인용)
Đơn đăng ký hộ kinh doanh ngư nghiệp (dành cho doanh nghiệp ngư nghiệp)
121. 어업경영체 변경등록신청서
Đơn đăng ký thay đổi hộ kinh doanh ngư nghiệp
122. 건강기능식품 영업 신고서
Đơn khai báo kinh doanh thực phẩm chức năng
123. 선박수리 허가신청서·신고서
Đơn xin cấp phép và khai báo sửa chữa tàu thuyền
124. 영업등록신청서(수입식품)
Đơn đăng ký kinh doanh (thực phẩm nhập khẩu)
125. 식품 영업 신고서
Đơn khai báo kinh doanh thực phẩm
126. 식품 영업신고사항 변경신고서
Đơn khai báo thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh thực phẩm
127. 영업의 폐업신고서(식품위생법)
Đơn khai báo đóng cửa kinh doanh (Luật vệ sinh thực phẩm)
128. 식품영업자 지위승계 신고서
Đơn khai báo chuyển giao quyền kinh doanh thực phẩm
129. 통신판매업 신고서
Đơn khai báo kinh doanh thương mại điện tử
130. 통신판매업 신고증 재발급 신청서
Đơn xin cấp lại giấy chứng nhận kinh doanh thương mại điện tử
131. 통신판매업 변경 신고서
Đơn khai báo thay đổi nội dung kinh doanh thương mại điện tử
132. 통신판매업 (휴업·폐업·영업재개) 신고서
Đơn khai báo tạm ngừng, đóng cửa, tái hoạt động kinh doanh thương mại điện tử
133. 출판사(신고서, 변경신고서)
Đơn khai báo và thay đổi nội dung kinh doanh nhà xuất bản
134. 위임장(영업신고 관련)
Giấy ủy quyền liên quan đến khai báo kinh doanh
135. 고용보험 피보험자격확인 청구서
Đơn yêu cầu xác nhận tư cách tham gia bảo hiểm việc làm
136. 수급자격 인정(국민연금 가입기간 추가 산입) 신청서
Đơn xin công nhận tư cách hưởng bảo hiểm (tính bổ sung thời gian tham gia bảo hiểm quốc gia)
137. 실업인정(국민연금 가입기간 추가 산입) 신청서
Đơn xin công nhận thất nghiệp (tính bổ sung thời gian tham gia bảo hiểm quốc gia)
138. 미지급 실업급여 청구서
Đơn yêu cầu chi trả trợ cấp thất nghiệp chưa thanh toán
139. 재취업을 위한 약속
Cam kết tái tuyển dụng
140. 피부양자 자격(취득ㆍ상실) 신고서
Đơn khai báo tư cách người phụ thuộc (đăng ký, hủy bỏ)
141. 국민연금 지역가입자 자격취득 신고서, 건강보험 지역가입자 자격 취득ㆍ변동 신고서
Đơn khai báo đủ điều kiện tham gia Bảo hiểm Quốc gia và thay đổi thông tin Bảo hiểm Y tế khu vực
142. 국민연금 지역가입자(내용 변경신고서, 자격상실 신고서, 기준소득월액 변경신청서), 건강보험 지역가입자 자격상실 신고서
Đơn khai báo thay đổi nội dung, hủy bỏ tư cách tham gia Bảo hiểm Quốc gia và Bảo hiểm Y tế khu vực, đơn xin thay đổi mức thu nhập tiêu chuẩn
143. 건강보험증(발급, 기재사항 변경)신청서
Đơn xin cấp và thay đổi thông tin Thẻ Bảo hiểm Y tế
144. 농어업인 건강보험료 지원 신청서
Đơn xin hỗ trợ chi phí Bảo hiểm Y tế cho nông dân và ngư dân
145. 국민연금 농어업인 확인서
Giấy xác nhận tham gia Bảo hiểm Quốc gia cho nông dân và ngư dân
146. 외국인 지방세 납부 안내
Hướng dẫn nộp thuế địa phương cho người nước ngoài
147. 지방세 제증명 발급신청서(임의서식)
Đơn xin cấp các loại giấy chứng nhận thuế địa phương (mẫu tự chọn)
148. 지방세 환급청구서, 지방세환급금 지급청구서
Đơn xin hoàn thuế địa phương, yêu cầu chi trả tiền hoàn thuế địa phương
149. 납세관리인 지정신고서
Đơn khai báo chỉ định người quản lý thuế
150. 이의신청서(지방세)
Đơn khiếu nại thuế địa phương
151. 재산세 물납 허가 신청서, 재산세 물납부동산 변경허가 신청서
Đơn xin cấp phép nộp thuế tài sản bằng hiện vật, thay đổi tài sản nộp thuế bằng hiện vật
152. 토지분 재산세 합산배제 신청서(향교재단ㆍ종교단체용), 토지분 재산세 합산배제 신청서(개별단체용)
Đơn xin miễn cộng dồn thuế tài sản đất (dành cho quỹ giáo dục và tổ chức tôn giáo, tổ chức cá nhân riêng lẻ)
153. 재산세(납세의무자, 과세대상)변동 신고서
Đơn khai báo thay đổi đối tượng chịu thuế tài sản (người nộp thuế, đối tượng chịu thuế)
154. 건설기계등록신청서
Đơn xin đăng ký máy móc xây dựng
155. 건설기계등록(검사)증 재교부신청서
Đơn xin cấp lại Giấy đăng ký (kiểm định) máy móc xây dựng
156. 건설기계등록사항변경신고서
Đơn khai báo thay đổi thông tin đăng ký máy móc xây dựng
157. 건설기계 양도증명서(당사자 거래용)
Giấy chứng nhận chuyển nhượng máy móc xây dựng (giao dịch trực tiếp giữa các bên)
158. 건설기계 양도증명서(매매업자 거래용)
Giấy chứng nhận chuyển nhượng máy móc xây dựng (giao dịch qua nhà phân phối)
159. 건설기계등록 말소신청서
Đơn xin hủy đăng ký máy móc xây dựng
160. 건설기계 등록말소사유 변경신고서
Đơn khai báo thay đổi lý do hủy đăng ký máy móc xây dựng
161. 건설기계등록원부[등본, 초본(발급, 열람)]신청서
Đơn xin cấp và tra cứu Sổ đăng ký máy móc xây dựng (bản sao đầy đủ, bản trích lục)
162. 건설기계등록번호표 제작 등 통지(명령.신청)서
Đơn thông báo sản xuất biển số máy móc xây dựng (yêu cầu, lệnh sản xuất)
163. 건설기계(신규등록검사, 구조변경검사, 정기검사, 수시검사) 신청서
Đơn xin kiểm định máy móc xây dựng (đăng ký mới, thay đổi cấu trúc, định kỳ, đột xuất)
164. (검사기간연장, 명령이행기간연장)신청서
Đơn xin gia hạn thời gian kiểm định, gia hạn thời gian thi hành lệnh kiểm định
165. 건설기계조종사면허증(발급, 재발급)신청서
Đơn xin cấp, cấp lại Giấy phép điều khiển máy móc xây dựng
166. 건설기계조종사면허 정기(수시)적성검사 신청서
Đơn xin kiểm tra năng lực định kỳ (đột xuất) đối với người điều khiển máy móc xây dựng
167. 건설기계조종사면허 정기(수시)적성검사 연기신청서
Đơn xin hoãn kiểm tra năng lực định kỳ (đột xuất) đối với người điều khiển máy móc xây dựng
168. 자가용 화물자동차 사용(신규ㆍ변경)신고서
Đơn khai báo sử dụng xe tải tư nhân (đăng ký mới, thay đổi)
169. 등록번호판재발급등 신청서
Đơn xin cấp lại biển số đăng ký xe
170. 검사유효기간연장(검사유예, 명령이행기간연장) 신청서
Đơn xin gia hạn thời gian kiểm định (hoãn kiểm định, gia hạn thực hiện lệnh kiểm định)
171. 이륜자동차 사용 신고서
Đơn khai báo sử dụng xe mô tô
172. 이륜자동차 신고사항변경신청서
Đơn xin thay đổi thông tin khai báo xe mô tô
173. 이륜자동차 사용신고필증 재교부 신청서
Đơn xin cấp lại giấy chứng nhận sử dụng xe mô tô
174. 이륜자동차 사용폐지신고서
Đơn khai báo ngừng sử dụng xe mô tô
175. 자동차등록증 재발급 신청서
Đơn xin cấp lại giấy chứng nhận đăng ký ô tô
176. 자동차등록원부 등본(초본) 발급ㆍ열람 신청서
Đơn xin cấp và tra cứu bản sao (bản trích lục) sổ đăng ký ô tô
177. 자동차 신규등록 신청서
Đơn xin đăng ký ô tô mới
178. 자동차 변경등록 신청서
Đơn xin thay đổi thông tin đăng ký ô tô
179. 이전등록 신청서(자동차)
Đơn xin chuyển nhượng đăng ký ô tô
180. 자동차양도증명서(양도인·양수인 직접 거래용)
Giấy chứng nhận chuyển nhượng ô tô (giao dịch trực tiếp giữa bên chuyển nhượng và bên nhận)
181. 자동차 말소등록 신청서
Đơn xin hủy đăng ký ô tô
182. 이의신청서(자동차 등록)
Đơn khiếu nại về đăng ký ô tô
183. 내압용기 정기검사 연장신청서
Đơn xin gia hạn kiểm định định kỳ bình áp lực
184. 종합검사 유효기간 연장 등 신청서
Đơn xin gia hạn thời gian kiểm định tổng hợp
185. 위임장(건설기계, 자동차 등록 신청용)
Giấy ủy quyền (đăng ký máy móc xây dựng, ô tô)
186. 자동차운전면허증 갱신, 자동차운전면허증 재발급, 영문ㆍ국제ㆍ모바일운전면허증 발급, 운전면허증갱신발급(적성검사)연기) 신청서
Đơn xin gia hạn, cấp lại, cấp bằng lái xe ô tô (phiên bản tiếng Anh, quốc tế, điện tử), hoãn kiểm tra năng lực
187. 운전면허 정기(수시)적성검사 제1종 대형,특수,소형 신청서
Đơn xin kiểm tra năng lực định kỳ (đột xuất) bằng lái xe hạng 1 (hạng lớn, đặc biệt, nhỏ)
188. 운전면허 정기(수시)적성검사 제1종 보통, 제2종 신청서
Đơn xin kiểm tra năng lực định kỳ (đột xuất) bằng lái xe hạng 1 (thông thường) và hạng 2
189. 운전경력증명서 발급 신청서
Đơn xin cấp giấy chứng nhận kinh nghiệm lái xe
190. 토지이동신청서
Đơn xin chuyển dịch đất đai
191. 부동산거래계약 신고서
Đơn khai báo hợp đồng giao dịch bất động sản
192. 부동산거래계약 변경 신고서
Đơn khai báo thay đổi hợp đồng giao dịch bất động sản
193. 부동산거래계약 해제등 신고서
Đơn khai báo hủy bỏ hợp đồng giao dịch bất động sản
194. 주택 임대차 계약 신고서
Đơn khai báo hợp đồng cho thuê nhà ở
195. 주택 임대차 계약 변경 신고서
Đơn khai báo thay đổi hợp đồng cho thuê nhà ở
196. 주택 임대차 계약 해제 신고서
Đơn khai báo hủy bỏ hợp đồng cho thuê nhà ở
197. 외국인 부동산등 취득신고서, 외국인 부동산등 계속보유신고서
Đơn khai báo mua bất động sản của người nước ngoài, đơn khai báo tiếp tục sở hữu bất động sản
198. 외국인 토지취득 허가신청서
Đơn xin cấp phép mua đất cho người nước ngoài
199. 건축물대장소유자 개인정보(주민등록번호) 발급 동의(위임)서
Giấy ủy quyền/đồng ý cấp thông tin cá nhân chủ sở hữu công trình xây dựng (số đăng ký cư trú)
200. 고향사랑 기부금 기탁서
Đơn cam kết quyên góp yêu thương quê hương
201. 국민임대주택 우선공급 대상 확인 신청서
Đơn xin xác nhận đủ điều kiện ưu tiên cung cấp nhà ở cho thuê quốc dân
202. 문화이용권(신규발급, 재발급, 재충전) 신청서
Đơn xin cấp mới, cấp lại, nạp tiền thẻ sử dụng dịch vụ văn hóa
203. 화재증명원 신청서
Đơn xin cấp giấy chứng nhận hỏa hoạn
204. 아동등 사전등록신청서
Đơn đăng ký trước cho trẻ em, v.v.
205. 성범죄 경력 조회 동의서
Giấy đồng ý tra cứu hồ sơ tội phạm tình dục
206. 성범죄 경력 조회 신청서
Đơn xin tra cứu hồ sơ tội phạm tình dục
207. 성범죄 경력 및 아동학대관련범죄 전력 조회 신청서(본인)
Đơn xin tra cứu tiền án tội phạm tình dục và bạo hành trẻ em (đương sự)
208. 성범죄 경력 및 아동학대관련범죄 전력 조회 동의서
Giấy đồng ý tra cứu tiền án tội phạm tình dục và bạo hành trẻ em
[Làm thế nào để tải về]


Bạn có cần nộp một số mẫu đơn công chức không?
Nhưng nhìn bằng tiếng Hàn có khó quá không?
Dưới đây là một số lựa chọn cho bạn.
Kiểm tra tất cả các tài liệu bạn cần để nộp cho chính phủ Hàn Quốc!
** Những tài liệu này dành cho độc giả nên khi nộp hồ sơ phải bằng tiếng Hàn.
Chỉ cần đăng ký và tải về!
[Danh sách các tài liệu]
가족관계 등록사항별 증명서 교부 등 신청서
Đơn xin cấp giấy chứng nhận đăng ký quan hệ gia đình
가족관계에 관한 영문증명서 발급 신청서
Đơn xin cấp giấy chứng nhận quan hệ gia đình bằng tiếng Anh
출생신고서
Giấy khai sinh
인지(친권자지정)신고서
Giấy khai nhận con (Chỉ định người giám hộ)
입양신고서
Giấy đăng ký nhận con nuôi
친양자 입양 신고서
Giấy đăng ký nhận con nuôi đặc biệt
파양신고서
Giấy đăng ký chấm dứt quan hệ nuôi con nuôi
한정치 파양신고서
Giấy đăng ký chấm dứt quan hệ nuôi con nuôi hạn chế
혼인신고서
Giấy đăng ký kết hôn
친권자(지정, 변경)신고서
Giấy đăng ký chỉ định hoặc thay đổi quyền giám hộ
이혼(친권자 지정) 신고서
Giấy đăng ký ly hôn (Chỉ định người giám hộ)
사망신고서
Giấy báo tử
개명신고서
Giấy đăng ký thay đổi tên
가족관계등록창설신고서
Giấy đăng ký thiết lập quan hệ gia đình
등록부 정정신청서
Đơn xin điều chỉnh sổ đăng ký
국적취득자의 성·본창설신고서
Giấy đăng ký tạo họ và tên cho người nhập quốc tịch
성·본 변경신고서
Giấy đăng ký thay đổi họ và tên
외국인인 가족의 특정등록사항 직권기록신청서
Đơn xin ghi chú các thông tin cụ thể về gia đình người nước ngoài
위임장(가족관계 등록용)
Giấy ủy quyền (Dành cho đăng ký quan hệ gia đình)
전입신고서
Giấy đăng ký chuyển hộ khẩu
주민등록표 열람 또는 초본 교부 제한 신청서
Đơn xin hạn chế cấp hoặc xem bản trích lục đăng ký cư trú
주민등록표 등본 또는 초본 교부 신청서
Đơn xin cấp bản sao hoặc trích lục đăng ký cư trú
주민등록표 열람 또는 초본 교부 신청서(위임용)
Đơn xin cấp hoặc xem trích lục đăng ký cư trú (Dành cho ủy quyền)
주민등록신고서(거주자주 및 영주귀국자용)
Giấy đăng ký cư trú (Dành cho người cư trú và người hồi hương lâu dài)
주민등록증 발급신청서
Đơn xin cấp thẻ đăng ký cư trú
주민등록증(발급, 재발급, 이동, 폐업, 말소, 대가 위임용) 재등록신고서
Giấy đăng ký cấp lại thẻ cư trú (Cấp mới, cấp lại, di chuyển, hủy bỏ, xóa tên, ủy quyền)
주민등록증(발급, 재발급) 신청서(위임용)
Đơn xin cấp hoặc cấp lại thẻ cư trú (Dành cho ủy quyền)
주민등록증 분실신고서
Giấy báo mất thẻ cư trú
주민등록증 발급 신청서
Đơn xin cấp thẻ cư trú
주민등록증 재발급 신청서
Đơn xin cấp lại thẻ cư trú
주민등록증(실신고서, 분실신고 철회 신청서)
Đơn xin cấp thẻ cư trú (Báo mất hoặc hủy báo mất)
32. 정보공개 청구서
Đơn yêu cầu cung cấp thông tin
33. 정보공개 결정 등 이의신청서
Đơn khiếu nại quyết định cung cấp thông tin
34. 다른 증명기관 등을 이용한 민원사항 신청서
Đơn yêu cầu hành chính thông qua cơ quan chứng nhận khác
35. 전자본인서명확인서 발급시스템(등록, 이용 포함) 신청서(지문스캐너사용)
Đơn đăng ký hệ thống cấp chứng nhận chữ ký điện tử (bao gồm đăng ký và sử dụng, sử dụng máy quét vân tay)
36. 전자본인서명확인서 발급시스템(등록, 이용 포함) 신청서(외국인용)
Đơn đăng ký hệ thống cấp chứng nhận chữ ký điện tử (bao gồm đăng ký và sử dụng cho người nước ngoài)
37. 본인서명사실확인서 발급 신청 동의서(미성년자 또는 피한정후견인이 신청하는 경우)
Giấy đồng ý cấp giấy chứng nhận chữ ký cá nhân (dành cho trẻ vị thành niên hoặc người được giám hộ hạn chế)
38. 위임장(민원 처리에 관한 법률)
Giấy ủy quyền (theo luật xử lý khiếu nại hành chính)
39. 위임장(어디서나 민원처리 지침)
Giấy ủy quyền (hướng dẫn xử lý hành chính tại mọi nơi)
40. 인감 (사망, 실종선고, 신고사항의 변경, 말소, 부활) 신고(신청)서
Đơn đăng ký dấu (báo tử, tuyên bố mất tích, thay đổi, hủy bỏ, khôi phục)
41. 인감보호 신청, 인감보호 해지신청
Đơn yêu cầu bảo vệ con dấu, đơn hủy bảo vệ con dấu
42. 인감증명서 발급 위임장 또는 미성년자의 법정대리인ㆍ한정후견인 및 성년후견인 동의서¸ 재외공관 및 수감기관 확인서¸ 세무서(세무서장) 확인서(인감증명법 시행령)
Giấy ủy quyền cấp giấy chứng nhận con dấu hoặc giấy đồng ý của người giám hộ pháp lý, người giám hộ hạn chế, xác nhận của cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan giam giữ, xác nhận của cục thuế (theo nghị định thi hành luật chứng nhận con dấu)
43. 주정차 위반에 대한 의견진술서, 이의신청서
Đơn trình bày ý kiến và khiếu nại vi phạm đỗ xe
44. 인감제출서
Đơn nộp con dấu
45. 행정정보 공동이용 사전동의서
Giấy đồng ý trước về việc sử dụng thông tin hành chính chung
46. 외국국적불행사 서약서
Giấy cam kết không sử dụng quốc tịch nước ngoài
47. 개인정보 수집·이용 동의서
Giấy đồng ý thu thập và sử dụng thông tin cá nhân
48. 거주숙소제공확인서
Giấy xác nhận cung cấp chỗ ở
49. 결혼이민자의 부모 등 가족 초청장(F-1-5 비자 신청)
Thư mời gia đình, bao gồm cha mẹ của người nhập cư kết hôn (đơn xin visa F-1-5)
50. 국내단순노무업종 비취업서약서
Giấy cam kết không làm việc trong ngành lao động đơn giản trong nước
51. 방문동거 신청 관련 진술서
Bản tường trình liên quan đến đơn xin thăm thân
52. 불법체류ㆍ취업 방지 서약서(F-1-5)
Giấy cam kết ngăn chặn lưu trú và làm việc bất hợp pháp (F-1-5)
53. 불법체류외국인 자진출국 신고서
Đơn khai báo tự nguyện xuất cảnh đối với người nước ngoài cư trú bất hợp pháp
54. 비취업 서약서(F-1-5)
Giấy cam kết không làm việc (F-1-5)
55. 영주자격자의 배우자 결혼배경진술서(F-2-3)
Bản tường trình về hoàn cảnh kết hôn của vợ/chồng người có tư cách thường trú (F-2-3)
56. 영주자격자의 배우자 초청장(F-2-3)
Thư mời vợ/chồng của người có tư cách thường trú (F-2-3)
57. 외국인 배우자 초청인의 가족소득현황 진술서
Bản tường trình về tình hình thu nhập gia đình của người bảo lãnh vợ/chồng người nước ngoài
58. 외국인 직업 신고서
Đơn khai báo nghề nghiệp của người nước ngoài
59. 재외동포(F-4) 취업활동 제한직업 비취업 서약서
Giấy cam kết không làm việc trong ngành nghề bị hạn chế đối với kiều bào (F-4)
60. 취업 외 목적, 방문취업(H-2) 체류자격 소지자 안내 및 유의사항
Hướng dẫn và lưu ý cho người có tư cách lưu trú làm việc thăm thân (H-2) ngoài mục đích làm việc
61. 사증발급신청서
Đơn xin cấp thị thực
62. 외국인 배우자 초청장
Thư mời vợ/chồng người nước ngoài
63. 통합신청서(신고서)
Đơn xin cấp tích hợp (báo cáo)
64. 체류지 변경 신고서
Đơn đăng ký thay đổi nơi cư trú
65. 출국기한유예신청서
Đơn xin gia hạn thời hạn xuất cảnh
66. 신원보증서
Giấy bảo lãnh nhân thân
67. 사실증명 발급,열람 신청서
Đơn xin cấp và tra cứu giấy chứng nhận thực tế
68. 외국인체류확인서 열람 또는 교부 신청서
Đơn xin tra cứu hoặc cấp giấy xác nhận lưu trú của người nước ngoài
69. 국내거소이전신고서
Đơn đăng ký di chuyển nơi cư trú trong nước
70. 재외동포(F-4)통합신청서(신고서)
Đơn đăng ký tích hợp cho kiều bào ở nước ngoài (F-4)
71. 국내거소신고 사실증명 발급ㆍ열람 신청서
Đơn xin cấp và tra cứu giấy chứng nhận đăng ký cư trú trong nước
72. 위임장(체류지변경 및 국내거소이전)
Giấy ủy quyền (thay đổi nơi cư trú và di chuyển trong nước)
73. 외국국적불행사 서약서
Giấy cam kết không sử dụng quốc tịch nước ngoài
74. 귀화허가신청서
Đơn xin phép nhập quốc tịch
75. 가족관계 통보서
Giấy thông báo quan hệ gia đình
76. 사회보장급여 신청(변경)서
Đơn xin cấp (thay đổi) trợ cấp an sinh xã hội
77. 소득ㆍ재산 신고서[신규, 변경]
Đơn khai báo thu nhập và tài sản (mới, thay đổi)
78. 금융정보 등(금융ㆍ신용ㆍ보험정보) 제공 동의서
Giấy đồng ý cung cấp thông tin tài chính (ngân hàng, tín dụng, bảo hiểm)
79. 장애인등록 및 서비스 신청서
Đơn đăng ký người khuyết tật và dịch vụ hỗ trợ
80. 근로활동 및 소득신고서
Đơn khai báo hoạt động lao động và thu nhập
81. 긴급지원비용 청구서
Đơn yêu cầu chi phí hỗ trợ khẩn cấp
82. 아동수당 관련 위임장
Giấy ủy quyền liên quan đến trợ cấp trẻ em
83. 미지급 아동수당 지급 청구서
Đơn yêu cầu chi trả trợ cấp trẻ em chưa thanh toán
84. 출산서비스 통합처리 신청서
Đơn xin xử lý tích hợp dịch vụ sinh con
85. 임신서비스 통합처리 신청서
Đơn xin xử lý tích hợp dịch vụ thai sản
86. 난임부부 시술비 지원 신청서
Đơn xin hỗ trợ chi phí điều trị hiếm muộn
87. 사실혼 확인 보증서(난임부부 시술비 지원, 영양플러스 신청 시 사용)
Giấy chứng nhận hôn nhân thực tế (sử dụng khi xin hỗ trợ chi phí điều trị hiếm muộn, dinh dưỡng cộng thêm)
88. 장기요양인정 신청서(갱신, 변경)
Đơn xin công nhận chăm sóc dài hạn (gia hạn, thay đổi)
89. 예방접종 예진표
Phiếu khám sàng lọc tiêm chủng
90. 코로나19 예방접종 예진표
Phiếu khám sàng lọc tiêm chủng COVID-19
91. 건강진단서 발급(보건증) 신청서
Đơn xin cấp giấy khám sức khỏe (thẻ y tế)
92. 제증명 신청서(건강진단결과서, 건강진단서)
Đơn xin cấp các giấy chứng nhận (kết quả khám sức khỏe, giấy chứng nhận sức khỏe)
93. 건강진단결과서 대리수령 위임장(개인, 단체)
Giấy ủy quyền nhận thay kết quả khám sức khỏe (cá nhân, tập thể)
94. 구조ㆍ구급증명 신청서
Đơn xin cấp giấy chứng nhận cứu hộ, cứu thương
95. (국민취업지원제도)취업지원신청서
Đơn xin hỗ trợ việc làm (Chương trình hỗ trợ việc làm quốc gia)
96. 구직신청서(상용직용)
Đơn xin việc (dành cho nhân viên chính thức)
97. 구직신청서(일용직용)
Đơn xin việc (dành cho nhân viên thời vụ)
98. 귀속 근로장려금ㆍ자녀장려금(정기, 기한 후) 신청서
Đơn xin trợ cấp khuyến khích lao động và trợ cấp trẻ em (định kỳ, sau thời hạn)
99. 고용유지(근로시간 조정, 교대제 개편, 휴업 등) 지원금 신청서
Đơn xin trợ cấp duy trì việc làm (điều chỉnh thời gian làm việc, cải cách ca kíp, tạm nghỉ)
100. (육아휴직 급여, 육아기 근로시간 단축 급여) 신청서
Đơn xin trợ cấp nghỉ phép nuôi con và giảm giờ làm việc cho cha mẹ
101. 출산전후휴가 급여등(출산전후휴가, 유산·사산휴가, 배우자 출산휴가) 신청
Đơn xin trợ cấp nghỉ thai sản, nghỉ sẩy thai và nghỉ phép cho chồng khi vợ sinh con
102. (확정급여형, 확정기여형, 혼합형) 퇴직연금규약 신고서
Đơn khai báo quy chế lương hưu (hình thức hưởng cố định, đóng góp cố định, hỗn hợp)
103. 외국인근로자 고용변동 등 신고서
Đơn khai báo thay đổi tình trạng tuyển dụng lao động nước ngoài
104. 사업장 변경신청서
Đơn xin thay đổi nơi làm việc
105. 외국인근로자 고용허가기간 연장신청서
Đơn xin gia hạn thời gian cấp phép lao động cho người nước ngoài
106. 사업장 변경 신청기간 연장신청서
Đơn xin gia hạn thời gian nộp hồ sơ thay đổi nơi làm việc
107. 체불임금등사업주확인서 발급신청서
Đơn xin cấp giấy xác nhận nợ lương từ chủ doanh nghiệp
108. 고소(고발)장
Đơn tố cáo (khiếu nại)
109. 근로감독 청원서
Đơn kiến nghị thanh tra lao động
110. 진정 위임장(다수인)
Giấy ủy quyền khiếu nại (nhiều người)
111. 진정서
Đơn khiếu nại
112. 진정(고소장) 취하서
Đơn rút khiếu nại (tố cáo)
113. 농업경영체 등록신청서(농업인용)
Đơn đăng ký hộ kinh doanh nông nghiệp (dành cho nông dân)
114. 농업경영체 등록신청서(임업정보-농업인용)
Đơn đăng ký hộ kinh doanh nông nghiệp (thông tin lâm nghiệp - dành cho nông dân)
115. 농업경영체 등록신청서(농업법인용)
Đơn đăng ký hộ kinh doanh nông nghiệp (dành cho doanh nghiệp nông nghiệp)
116. 농업경영체 등록신청서(임업정보-농업법인용)
Đơn đăng ký hộ kinh doanh nông nghiệp (thông tin lâm nghiệp - dành cho doanh nghiệp nông nghiệp)
117. 농업, 어업(등록확인서, 증명서, 등록말소확인서)신청서
Đơn đăng ký và xác nhận hộ kinh doanh nông nghiệp, ngư nghiệp (giấy xác nhận đăng ký, hủy bỏ đăng ký)
118. 농업경영체 등록(변경등록)확인서
Giấy xác nhận đăng ký (thay đổi đăng ký) hộ kinh doanh nông nghiệp
119. 어업경영체 등록신청서(어업인용)
Đơn đăng ký hộ kinh doanh ngư nghiệp (dành cho ngư dân)
120. 어업경영체 등록신청서(어업법인용)
Đơn đăng ký hộ kinh doanh ngư nghiệp (dành cho doanh nghiệp ngư nghiệp)
121. 어업경영체 변경등록신청서
Đơn đăng ký thay đổi hộ kinh doanh ngư nghiệp
122. 건강기능식품 영업 신고서
Đơn khai báo kinh doanh thực phẩm chức năng
123. 선박수리 허가신청서·신고서
Đơn xin cấp phép và khai báo sửa chữa tàu thuyền
124. 영업등록신청서(수입식품)
Đơn đăng ký kinh doanh (thực phẩm nhập khẩu)
125. 식품 영업 신고서
Đơn khai báo kinh doanh thực phẩm
126. 식품 영업신고사항 변경신고서
Đơn khai báo thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh thực phẩm
127. 영업의 폐업신고서(식품위생법)
Đơn khai báo đóng cửa kinh doanh (Luật vệ sinh thực phẩm)
128. 식품영업자 지위승계 신고서
Đơn khai báo chuyển giao quyền kinh doanh thực phẩm
129. 통신판매업 신고서
Đơn khai báo kinh doanh thương mại điện tử
130. 통신판매업 신고증 재발급 신청서
Đơn xin cấp lại giấy chứng nhận kinh doanh thương mại điện tử
131. 통신판매업 변경 신고서
Đơn khai báo thay đổi nội dung kinh doanh thương mại điện tử
132. 통신판매업 (휴업·폐업·영업재개) 신고서
Đơn khai báo tạm ngừng, đóng cửa, tái hoạt động kinh doanh thương mại điện tử
133. 출판사(신고서, 변경신고서)
Đơn khai báo và thay đổi nội dung kinh doanh nhà xuất bản
134. 위임장(영업신고 관련)
Giấy ủy quyền liên quan đến khai báo kinh doanh
135. 고용보험 피보험자격확인 청구서
Đơn yêu cầu xác nhận tư cách tham gia bảo hiểm việc làm
136. 수급자격 인정(국민연금 가입기간 추가 산입) 신청서
Đơn xin công nhận tư cách hưởng bảo hiểm (tính bổ sung thời gian tham gia bảo hiểm quốc gia)
137. 실업인정(국민연금 가입기간 추가 산입) 신청서
Đơn xin công nhận thất nghiệp (tính bổ sung thời gian tham gia bảo hiểm quốc gia)
138. 미지급 실업급여 청구서
Đơn yêu cầu chi trả trợ cấp thất nghiệp chưa thanh toán
139. 재취업을 위한 약속
Cam kết tái tuyển dụng
140. 피부양자 자격(취득ㆍ상실) 신고서
Đơn khai báo tư cách người phụ thuộc (đăng ký, hủy bỏ)
141. 국민연금 지역가입자 자격취득 신고서, 건강보험 지역가입자 자격 취득ㆍ변동 신고서
Đơn khai báo đủ điều kiện tham gia Bảo hiểm Quốc gia và thay đổi thông tin Bảo hiểm Y tế khu vực
142. 국민연금 지역가입자(내용 변경신고서, 자격상실 신고서, 기준소득월액 변경신청서), 건강보험 지역가입자 자격상실 신고서
Đơn khai báo thay đổi nội dung, hủy bỏ tư cách tham gia Bảo hiểm Quốc gia và Bảo hiểm Y tế khu vực, đơn xin thay đổi mức thu nhập tiêu chuẩn
143. 건강보험증(발급, 기재사항 변경)신청서
Đơn xin cấp và thay đổi thông tin Thẻ Bảo hiểm Y tế
144. 농어업인 건강보험료 지원 신청서
Đơn xin hỗ trợ chi phí Bảo hiểm Y tế cho nông dân và ngư dân
145. 국민연금 농어업인 확인서
Giấy xác nhận tham gia Bảo hiểm Quốc gia cho nông dân và ngư dân
146. 외국인 지방세 납부 안내
Hướng dẫn nộp thuế địa phương cho người nước ngoài
147. 지방세 제증명 발급신청서(임의서식)
Đơn xin cấp các loại giấy chứng nhận thuế địa phương (mẫu tự chọn)
148. 지방세 환급청구서, 지방세환급금 지급청구서
Đơn xin hoàn thuế địa phương, yêu cầu chi trả tiền hoàn thuế địa phương
149. 납세관리인 지정신고서
Đơn khai báo chỉ định người quản lý thuế
150. 이의신청서(지방세)
Đơn khiếu nại thuế địa phương
151. 재산세 물납 허가 신청서, 재산세 물납부동산 변경허가 신청서
Đơn xin cấp phép nộp thuế tài sản bằng hiện vật, thay đổi tài sản nộp thuế bằng hiện vật
152. 토지분 재산세 합산배제 신청서(향교재단ㆍ종교단체용), 토지분 재산세 합산배제 신청서(개별단체용)
Đơn xin miễn cộng dồn thuế tài sản đất (dành cho quỹ giáo dục và tổ chức tôn giáo, tổ chức cá nhân riêng lẻ)
153. 재산세(납세의무자, 과세대상)변동 신고서
Đơn khai báo thay đổi đối tượng chịu thuế tài sản (người nộp thuế, đối tượng chịu thuế)
154. 건설기계등록신청서
Đơn xin đăng ký máy móc xây dựng
155. 건설기계등록(검사)증 재교부신청서
Đơn xin cấp lại Giấy đăng ký (kiểm định) máy móc xây dựng
156. 건설기계등록사항변경신고서
Đơn khai báo thay đổi thông tin đăng ký máy móc xây dựng
157. 건설기계 양도증명서(당사자 거래용)
Giấy chứng nhận chuyển nhượng máy móc xây dựng (giao dịch trực tiếp giữa các bên)
158. 건설기계 양도증명서(매매업자 거래용)
Giấy chứng nhận chuyển nhượng máy móc xây dựng (giao dịch qua nhà phân phối)
159. 건설기계등록 말소신청서
Đơn xin hủy đăng ký máy móc xây dựng
160. 건설기계 등록말소사유 변경신고서
Đơn khai báo thay đổi lý do hủy đăng ký máy móc xây dựng
161. 건설기계등록원부[등본, 초본(발급, 열람)]신청서
Đơn xin cấp và tra cứu Sổ đăng ký máy móc xây dựng (bản sao đầy đủ, bản trích lục)
162. 건설기계등록번호표 제작 등 통지(명령.신청)서
Đơn thông báo sản xuất biển số máy móc xây dựng (yêu cầu, lệnh sản xuất)
163. 건설기계(신규등록검사, 구조변경검사, 정기검사, 수시검사) 신청서
Đơn xin kiểm định máy móc xây dựng (đăng ký mới, thay đổi cấu trúc, định kỳ, đột xuất)
164. (검사기간연장, 명령이행기간연장)신청서
Đơn xin gia hạn thời gian kiểm định, gia hạn thời gian thi hành lệnh kiểm định
165. 건설기계조종사면허증(발급, 재발급)신청서
Đơn xin cấp, cấp lại Giấy phép điều khiển máy móc xây dựng
166. 건설기계조종사면허 정기(수시)적성검사 신청서
Đơn xin kiểm tra năng lực định kỳ (đột xuất) đối với người điều khiển máy móc xây dựng
167. 건설기계조종사면허 정기(수시)적성검사 연기신청서
Đơn xin hoãn kiểm tra năng lực định kỳ (đột xuất) đối với người điều khiển máy móc xây dựng
168. 자가용 화물자동차 사용(신규ㆍ변경)신고서
Đơn khai báo sử dụng xe tải tư nhân (đăng ký mới, thay đổi)
169. 등록번호판재발급등 신청서
Đơn xin cấp lại biển số đăng ký xe
170. 검사유효기간연장(검사유예, 명령이행기간연장) 신청서
Đơn xin gia hạn thời gian kiểm định (hoãn kiểm định, gia hạn thực hiện lệnh kiểm định)
171. 이륜자동차 사용 신고서
Đơn khai báo sử dụng xe mô tô
172. 이륜자동차 신고사항변경신청서
Đơn xin thay đổi thông tin khai báo xe mô tô
173. 이륜자동차 사용신고필증 재교부 신청서
Đơn xin cấp lại giấy chứng nhận sử dụng xe mô tô
174. 이륜자동차 사용폐지신고서
Đơn khai báo ngừng sử dụng xe mô tô
175. 자동차등록증 재발급 신청서
Đơn xin cấp lại giấy chứng nhận đăng ký ô tô
176. 자동차등록원부 등본(초본) 발급ㆍ열람 신청서
Đơn xin cấp và tra cứu bản sao (bản trích lục) sổ đăng ký ô tô
177. 자동차 신규등록 신청서
Đơn xin đăng ký ô tô mới
178. 자동차 변경등록 신청서
Đơn xin thay đổi thông tin đăng ký ô tô
179. 이전등록 신청서(자동차)
Đơn xin chuyển nhượng đăng ký ô tô
180. 자동차양도증명서(양도인·양수인 직접 거래용)
Giấy chứng nhận chuyển nhượng ô tô (giao dịch trực tiếp giữa bên chuyển nhượng và bên nhận)
181. 자동차 말소등록 신청서
Đơn xin hủy đăng ký ô tô
182. 이의신청서(자동차 등록)
Đơn khiếu nại về đăng ký ô tô
183. 내압용기 정기검사 연장신청서
Đơn xin gia hạn kiểm định định kỳ bình áp lực
184. 종합검사 유효기간 연장 등 신청서
Đơn xin gia hạn thời gian kiểm định tổng hợp
185. 위임장(건설기계, 자동차 등록 신청용)
Giấy ủy quyền (đăng ký máy móc xây dựng, ô tô)
186. 자동차운전면허증 갱신, 자동차운전면허증 재발급, 영문ㆍ국제ㆍ모바일운전면허증 발급, 운전면허증갱신발급(적성검사)연기) 신청서
Đơn xin gia hạn, cấp lại, cấp bằng lái xe ô tô (phiên bản tiếng Anh, quốc tế, điện tử), hoãn kiểm tra năng lực
187. 운전면허 정기(수시)적성검사 제1종 대형,특수,소형 신청서
Đơn xin kiểm tra năng lực định kỳ (đột xuất) bằng lái xe hạng 1 (hạng lớn, đặc biệt, nhỏ)
188. 운전면허 정기(수시)적성검사 제1종 보통, 제2종 신청서
Đơn xin kiểm tra năng lực định kỳ (đột xuất) bằng lái xe hạng 1 (thông thường) và hạng 2
189. 운전경력증명서 발급 신청서
Đơn xin cấp giấy chứng nhận kinh nghiệm lái xe
190. 토지이동신청서
Đơn xin chuyển dịch đất đai
191. 부동산거래계약 신고서
Đơn khai báo hợp đồng giao dịch bất động sản
192. 부동산거래계약 변경 신고서
Đơn khai báo thay đổi hợp đồng giao dịch bất động sản
193. 부동산거래계약 해제등 신고서
Đơn khai báo hủy bỏ hợp đồng giao dịch bất động sản
194. 주택 임대차 계약 신고서
Đơn khai báo hợp đồng cho thuê nhà ở
195. 주택 임대차 계약 변경 신고서
Đơn khai báo thay đổi hợp đồng cho thuê nhà ở
196. 주택 임대차 계약 해제 신고서
Đơn khai báo hủy bỏ hợp đồng cho thuê nhà ở
197. 외국인 부동산등 취득신고서, 외국인 부동산등 계속보유신고서
Đơn khai báo mua bất động sản của người nước ngoài, đơn khai báo tiếp tục sở hữu bất động sản
198. 외국인 토지취득 허가신청서
Đơn xin cấp phép mua đất cho người nước ngoài
199. 건축물대장소유자 개인정보(주민등록번호) 발급 동의(위임)서
Giấy ủy quyền/đồng ý cấp thông tin cá nhân chủ sở hữu công trình xây dựng (số đăng ký cư trú)
200. 고향사랑 기부금 기탁서
Đơn cam kết quyên góp yêu thương quê hương
201. 국민임대주택 우선공급 대상 확인 신청서
Đơn xin xác nhận đủ điều kiện ưu tiên cung cấp nhà ở cho thuê quốc dân
202. 문화이용권(신규발급, 재발급, 재충전) 신청서
Đơn xin cấp mới, cấp lại, nạp tiền thẻ sử dụng dịch vụ văn hóa
203. 화재증명원 신청서
Đơn xin cấp giấy chứng nhận hỏa hoạn
204. 아동등 사전등록신청서
Đơn đăng ký trước cho trẻ em, v.v.
205. 성범죄 경력 조회 동의서
Giấy đồng ý tra cứu hồ sơ tội phạm tình dục
206. 성범죄 경력 조회 신청서
Đơn xin tra cứu hồ sơ tội phạm tình dục
207. 성범죄 경력 및 아동학대관련범죄 전력 조회 신청서(본인)
Đơn xin tra cứu tiền án tội phạm tình dục và bạo hành trẻ em (đương sự)
208. 성범죄 경력 및 아동학대관련범죄 전력 조회 동의서
Giấy đồng ý tra cứu tiền án tội phạm tình dục và bạo hành trẻ em
[Làm thế nào để tải về]
